Tấm trần thả là các tấm được lắp đặt trên hệ khung xương (T Chính, T Phụ, Viền) trong hệ trần nổi, thường có kích thước 600x600mm hoặc 600x1200mm. Chúng được làm từ nhiều vật liệu như thạch cao, sợi khoáng,thạch cao sợi thủy tinh, PVC, kim loại và gỗ. Mỗi loại mang đặc điểm riêng, phù hợp với các nhu cầu cụ thể như cách âm, chống ẩm, chống cháy hoặc thẩm mỹ.
Dựa trên thông tin thị trường năm 2025, dưới đây là các loại tấm trần thả phổ biến và so sánh chi tiết:
Đặc điểm: Tấm thạch cao, được làm từ thạch cao, giấy, đất sét và nhựa, độ dày từ 7mm đến 16mm. Bề mặt phủ sơn PVC, có hoa văn như vân trắng hoặc vân cót.
Ưu điểm:
Cách âm tốt (NRC khoảng 0.5-0.7), cách nhiệt hiệu quả.
Giá thành phải chăng (khoảng 180.000-220.000 đồng/m²).
Dễ sơn phủ, phù hợp nhiều phong cách nội thất.
Nhược điểm:
Dễ bị hư hỏng khi gặp nước nếu không có lớp chống ẩm.
Cần thi công cẩn thận để tránh nứt.
Ứng dụng: Nhà ở, văn phòng, trường học, bệnh viện.
Đặc điểm: Làm từ vật liệu tái chế như báo, perlite, sợi khoáng, có bề mặt mịn hoặc lỗ nhỏ tăng khả năng tiêu âm.
Ưu điểm:
Tiêu âm tốt (NRC 0.55-0.85), phù hợp cho không gian cần yên tĩnh như phòng họp, rạp chiếu phim.
Giá hợp lý (khoảng 100.000-200.000 đồng/m²).
Một số loại được xử lý chống ẩm, chống mốc.
Nhược điểm:
Dễ bị ố vàng hoặc sụt lún trong môi trường ẩm nếu không có lớp bảo vệ.
Thẩm mỹ hạn chế, ít lựa chọn hoa văn.
Ứng dụng: Văn phòng, trường học, không gian thương mại.
Đặc điểm: Làm từ bột đá thạch cao gia cường sợi thủy tinh, như tấm thạch cao của Thạch Cao Thạch Anh, có độ dày 7mm - 16mm, bề mặt phủ sơn đặc biệt.
Ưu điểm:
Tiêu âm vượt trội (NRC lên đến 0.9), cách nhiệt tốt, thân thiện với môi trường
Bền, ít bảo trì, chống cháy hiệu quả, thời gian sử dụng trên 25 năm.
Thẩm mỹ cao với nhiều hoa văn (vân trắng, vân cót).
Nhược điểm:
Giá cao hơn thạch cao thông thường (khoảng 300.000-650.000 đồng/m²).
Cần thi công chuyên nghiệp để đảm bảo đúng kỹ thuật, thời gian sử dụng trên 25 năm.
Ứng dụng: Studio, rạp chiếu phim, văn phòng cao cấp.
Thương hiệu tiêu biểu: Thạch Cao Thạch Anh.
Đặc điểm: Làm từ nhựa PVC, mỏng, nhẹ, có nhiều kiểu dáng từ giả gỗ, giả kim loại đến in họa tiết.
Ưu điểm:
Chống nước, chống mốc tuyệt đối, phù hợp môi trường ẩm như nhà tắm, bếp.
Đa dạng thiết kế, dễ tùy chỉnh (giá 150.000-300.000 đồng/m²).
Dễ lau chùi, bảo trì.
Nhược điểm:
Tiêu âm kém (NRC khoảng 0.25).
Dễ cong vênh ở nhiệt độ cao (>120°C)
Thời gian sử dụng ngắn 5 năm.
Ứng dụng: Nhà tắm, bếp, không gian thương mại.
Đặc điểm: Làm từ thép mạ, nhôm hoặc đồng, thường được dập hoa văn cổ điển hoặc hiện đại.
Ưu điểm:
Độ bền cao, chống nước, chống cháy, chống mốc.
Thẩm mỹ sang trọng, phù hợp phong cách cổ điển hoặc công nghiệp (giá 250.000-1.000.000 đồng/m²).
Có thể sơn hoặc để màu kim loại tự nhiên.
Nhược điểm:
Tiêu âm kém, dễ gây tiếng vang.
Giá thành cao, đặc biệt với đồng (lên đến 2.000.000 đồng/m²).
Ứng dụng: Nhà hàng, khách sạn, biệt thự.
Đặc điểm: Làm từ PET tái chế hoặc gỗ tự nhiên/ván MDF, mang phong cách hiện đại hoặc tự nhiên.
Ưu điểm:
Tiêu âm tốt (NRC 0.5-0.8), thân thiện môi trường.
Thẩm mỹ độc đáo, đa dạng màu sắc và hoa văn.
PET Felt nhẹ, dễ cắt ghép (giá 300.000-600.000 đồng/m²).
Nhược điểm:
Gỗ tự nhiên nặng, giá cao (500.000-1.000.000 đồng/m²).
PET Felt ít chịu nước hơn PVC.
Ứng dụng: Văn phòng sáng tạo, quán cà phê, nhà ở phong cách Scandinavian.
Thạch Cao Gia Cường Sợi Thủy Tinh: Dẫn đầu với NRC 0.9, lý tưởng cho không gian yêu cầu yên tĩnh liên hệ Thạch Cao Thạch Anh để được tư vấn chi tiết.
Sợi khoáng: NRC 0.55-0.85, phù hợp văn phòng, trường học .
PET Felt: NRC 0.5-0.8, tốt cho không gian sáng tạo .
Thạch cao: NRC 0.5-0.7, hiệu quả trung bình .
PVC và kim loại: NRC thấp (0.25-0.3), kém tiêu âm.
PVC: Chống nước 100%, lý tưởng cho bếp, nhà tắm.
Kim loại: Chống nước, chống mốc, độ bền cao.
Thạch Cao Gia Cường Sợi Thủy Tinh: Chống ẩm tốt, bền lâu
Sợi khoáng và thạch cao: Cần lớp chống ẩm, dễ hư hỏng ở môi trường ẩm.
PET Felt và gỗ: PET Felt chống ẩm trung bình; gỗ cần xử lý chống cháy, chống nước.
3.3. Chống Cháy
Thạch Cao Gia Cường Sợi Thủy Tinh: Chống cháy tiêu chuẩn A1, chịu được lửa trong 120-150 phút. Phù hợp các công trình yêu cầu an toàn cao.
Kim loại: Chống cháy xuất sắc, không bắt lửa, phù hợp các công trình yêu cầu an toàn cao.
Thạch cao: Chống cháy ở mức trung bình, chịu lửa 30-60 phút tùy loại.
Sợi khoáng: Chống cháy tốt, đạt chuẩn UL (Underwriters Laboratories), nhưng dễ bị ảnh hưởng nếu ẩm.
PVC: Khả năng chống cháy thấp, dễ nóng chảy ở nhiệt độ cao (>120°C).
PET Felt và gỗ: PET Felt chống cháy trung bình; gỗ tự nhiên dễ bắt lửa nếu không xử lý chống cháy.
PVC: Đa dạng nhất về hoa văn, màu sắc, giả gỗ, kim loại.
Kim loại: Sang trọng, phù hợp phong cách cổ điển hoặc công nghiệp.
PET Felt: Hiện đại, nhiều màu sắc, phong cách sáng tạo.
Thạch Cao Gia Cường Sợi Thủy Tinh: Linh hoạt với hoa văn.
Sợi khoáng và thạch cao: Hạn chế về thiết kế.
Sợi khoáng: Rẻ nhất (100.000-200.000 đồng/m²).
Thạch cao: 180.000-250.000 đồng/m².
Thạch Cao Gia Cường Sợi Thủy Tinh: 300.000-650.000 đồng/m².
PVC: 150.000-300.000 đồng/m².
PET Felt: 300.000-600.000 đồng/m².
Kim loại: Cao nhất, từ 250.000-2.000.000 đồng/m².
Gỗ: 500.000-1.000.000 đồng/m².
PVC và PET Felt: Nhẹ, dễ cắt, lắp đặt nhanh.
Sợi thủy tinh và thạch cao: Cần thi công cẩn thận
Sợi khoáng: Dễ vỡ góc, cần xử lý nhẹ nhàng.
Kim loại và gỗ: Nặng hơn, đòi hỏi kỹ thuật cao.
Nhu cầu sử dụng: Chọn Thạch Cao Gia Cường Sợi Thủy Tinh hoặc sợi khoáng cho cách âm; PVC cho chống ẩm; kim loại hoặc PET Felt cho thẩm mỹ.
Ngân sách: Sợi khoáng và thạch cao tiết kiệm nhất, Thạch Cao Gia Cường Sợi Thủy Tinh chi phí trung bình nhưng thời gian sử dụng trên 25 năm, kim loại và gỗ phù hợp ngân sách cao.
Môi trường: Kiểm tra độ ẩm để chọn vật liệu phù hợp (PVC, Thạch Cao Gia Cường Sợi Thủy Tinh cho nơi ẩm ướt).
Thi công: Chọn đội ngũ chuyên nghiệp.
Bảo trì: Kiểm tra định kỳ để tránh sụt lún hoặc ố vàng, đặc biệt với sợi khoáng, thạch cao thông thường.
Trong thị trường tấm trần thả đa dạng năm 2025, Thạch Cao Thạch Anh nổi bật với sản phẩm chất lượng cao , mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ. Với khả năng tiêu âm vượt trội (NRC 0.9), chống cháy hiệu quả A1, chống ẩm tốt và giá cả hợp lý (300.000-650.000 đồng/m²), Thạch Cao Thạch Anh là lựa chọn lý tưởng cho các không gian yêu cầu cao như studio, văn phòng cao cấp, rạp chiếu phim hoặc nhà ở hiện đại. Kết hợp cùng hệ khung xương T Chính, T Phụ và Viền của Thạch Cao Thạch Anh, sản phẩm đảm bảo độ bền, dễ thi công và thẩm mỹ tinh tế với các tùy chọn hoa văn như vân trắng hoặc vân cót. So với các vật liệu khác như sợi khoáng, PVC, kim loại hay PET Felt, tấm thạch cao gia cường sợi thủy tinh của Thạch Cao Thạch Anh vượt trội về hiệu suất tổng thể, phù hợp với đa dạng nhu cầu từ kinh tế. Để sở hữu giải pháp trần thả chất lượng, hãy liên hệ Thạch Cao Thạch Anh ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và báo giá chính xác!