Khung Xương Viền

Các thông số kỹ thuật cơ bản:

- Chiều dài tiêu chuẩn: 3m.

- Độ dày vật liệu: 0,3mm - 0,7mm – 0,9mm.

- Bề rộng cạnh: 15mm.

- Khả năng chịu lực: thích hợp cho hệ trần thả các tấm có độ dày 7-16mm

- Màu sắc bề mặt: Mầu trắng sáng bóng, đều màu, thẩm mỹ.

Giới thiệu Khung Xương Viền Thạch Cao Thạch Anh

Khung xương viền là thành phần quan trọng trong hệ trần thả (trần nổi) và trần chìm. Nó được sử dụng để cố định mép viền của trần, gắn kết với các thanh xương chính (T-chính, T-phụ) để đảm bảo kết cấu vững chắc, đường nét thẩm mỹ và độ hoàn thiện cao cho toàn bộ hệ trần. Khung Viền Thạch Cao Thạch Anh được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các tiêu chuẩn về thẩm mỹ, độ bền, chống gỉ và an toàn trong khí hậu nóng ẩm như ở Việt Nam.

Các mẫu chủ lực: KX3, KX8 & KX11

Dưới đây là đặc điểm kỹ thuật nổi bật của các mẫu:

KX3 Xương biên V 3m 15*15*0.3mm
KX8 Xương biên V 3m 12*18*0.7mm
KX11 Xương biên V 3m 12*18*0.9mm

Thông số chung & tính năng vượt trội

  • Chiều dài chuẩn: mỗi thanh khung viền dài 3m, cho phép cường độ nối mạch thấp, ít mối nối và dễ thi công.

  • Độ dày vật liệu: dao động từ 0,3 mm đến 0,9 mm tùy mẫu (như mẫu KX3 0,3 mm; KX8 0,7 mm; KX11 0,9 mm).

  • Bề rộng cạnh viền: khoảng 12-18 mm hoặc 15 mm tùy mẫu. Có mẫu bề rộng nhỏ để viền trần tinh tế, mẫu rộng hơn để viền dày, nổi bật hơn.

  • Màu sắc bề mặt: trắng sáng bóng, đều màu, thẩm mỹ cao. Điều này giúp đường viền trần nổi bật nhưng vẫn hài hoà với tổng thể trần và thiết kế nội thất.

  • Khả năng chịu lực & ổn định: thích hợp cho hệ trần thả các tấm thạch cao có độ dày từ 7-16 mm. Các mẫu dày hơn (như KX8, KX11) sẽ chịu lực tốt hơn, đặc biệt khi dùng với tấm lớn, trần chịu tải hoặc trần có nhiều phụ kiện âm trần.

  • Chống gỉ & môi trường: vật liệu hợp kim thép mạ hoặc lớp mạ chống ăn mòn, phù hợp với môi trường nóng ẩm; bề mặt được xử lý để tránh gỉ sét.

Ưu điểm khi sử dụng khung viền Thạch Cao Thạch Anh

  1. Đường nét hoàn thiện cao: Sử dụng khung viền đúng loại giúp đường mép trần sắc nét, không bị xô lệch hoặc rời rạc, mang lại vẻ đẹp tinh tế cho trần nhà.

  2. Tăng độ chắc chắn và ổn định: Khung viền giữ mép tấm và kết nối chắc với thanh xương chính (T-chính hoặc T-phụ), giảm được rung lắc, cong vênh, đặc biệt trong điều kiện độ ẩm thay đổi.

  3. Tiết kiệm chi phí và thời gian thi công: Các mẫu như KX3, KX8, KX11 có chiều dài chuẩn và kích thước phổ biến; thi công nhanh, ít mối nối, giảm nhân công và vật liệu hao hụt.

  4. Đa dạng lựa chọn phù hợp nhu cầu: Tùy thuộc vào loại trần, độ dày tấm, yêu cầu thẩm mỹ, bạn có thể chọn mẫu mỏng (KX3) cho viền kín, nhỏ; mẫu dày hơn (KX11) cho viền nổi, cần chịu lực tốt hơn.

  5. Thân thiện với môi trường & an toàn: Vật liệu có thể tái chế, lớp chống gỉ giúp kéo dài tuổi thọ; cùng với thiết kế ổn định, giúp giảm nguy cơ hư hỏng, đảm bảo an toàn.

Ứng dụng thực tế

  • Nhà ở, biệt thự: sử dụng khung viền để hoàn thiện mép trần phòng khách, phòng ngủ, hành lang tạo nét sang trọng, viền tinh tế.

  • Văn phòng & thương mại: phù hợp với trần lớn, cần viền uniform, độ bền cao, đặc biệt với trần chịu tải hoặc có hệ thống đèn âm trần, điều hoà ống gió.

  • Công trình công cộng: trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại – nơi đòi hỏi tính ổn định, ít bảo trì, độ thẩm mỹ lâu dài.

Hướng dẫn thi công & bảo trì

  • Trước khi lắp đặt, kiểm tra chiều dài thanh, độ thẳng của thanh viền, tránh thanh bị xoắn.

  • Khi cố định thanh viền, đảm bảo bắt vít đều, bắn vào tường hoặc khung bao quanh sao cho không bị hở, mép viền phẳng, không bị xô.

  • Kết hợp đúng loại phụ kiện: vít, keo, không để khoảng hở lớn giữa thanh viền và tấm trần.

  • Bảo trì định kỳ: lau chùi bụi bẩn, kiểm tra bình thường nếu có ẩm, tránh để nước đọng vào các khe viền gây oxi hoá.

img

Thẩm mỹ cao

img

Không han gỉ

img

Không công vênh

img

Cường độ chịu lực cao

img

Thân thiện với môi trường

img

Chống cháy

footer
Liên hệ ngay